Có 2 kết quả:
国债 guó zhài ㄍㄨㄛˊ ㄓㄞˋ • 國債 guó zhài ㄍㄨㄛˊ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national debt
(2) government debt
(2) government debt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national debt
(2) government debt
(2) government debt
Bình luận 0